Có 2 kết quả:

艺术家 yì shù jiā ㄧˋ ㄕㄨˋ ㄐㄧㄚ藝術家 yì shù jiā ㄧˋ ㄕㄨˋ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) artist
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) artist
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]

Bình luận 0